HostName Tên máy chủ
HostName Tên máy chủ
Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.
Trọn bộ Go Digital phiên bản đặc biệt
Bộ từ điển Go Digital phiên bản thường
HostName A label attached to a host on the Internet, allowing an individual server to be identified.
Tên máy chủMột nhãn đính kèm vào một máy chủ trên Internet, cho phép xác định máy chủ riêng.
Tên máy chủ (Hostname) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt trong kiến thức về mạng máy tính và hệ thống. Trên mạng internet, mỗi máy tính hoặc thiết bị kết nối được định danh thông qua một tên gọi duy nhất, gọi là hostname.
Hostname được sử dụng để xác định và phân biệt các thiết bị trong mạng, cho phép các máy tính và các dịch vụ mạng tương tác với nhau. Chính vì vậy, hostname được coi là “tên gọi” của một máy tính trong mạng, giúp nhận dạng và định vị một cách dễ dàng.
Một hostname có thể được thiết lập tùy ý, tuy nhiên nó phải tuân thủ theo một số quy định và chuẩn mực. Theo quy ước, một hostname có thể chứa các ký tự chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới (underscore). Tuy nhiên, không được chứa các ký tự đặc biệt khác như dấu chấm, dấu cách hay các ký tự đặc biệt đặc biệt khác.
Hostname thường được sử dụng kết hợp với tên miền để tạo thành một địa chỉ web hoàn chỉnh. Ví dụ, trong địa chỉ “www.example.com”, “www” là phần hostname của máy chủ “example.com”. Phần tên miền “example.com” đại diện cho tên miền hỗ trợ địa chỉ IP của máy chủ.
Hostname không chỉ đơn thuần là một cái tên, mà nó còn giúp xác định và điều hướng lưu lượng mạng. Trên mạng internet, có một dịch vụ quan trọng gọi là DNS (Domain Name System), được sử dụng để chuyển đổi giữa địa chỉ IP và hostname. DNS cho phép các thiết bị truy cập vào mạng internet bằng cách sử dụng tên miền hoặc hostname thay vì phải nhập địa chỉ IP dài và phức tạp.
Hostname còn được sử dụng trong việc cấu hình và quản lý hệ thống mạng. Mỗi máy tính trong mạng cần có một hostname duy nhất để không có sự xung đột trong định danh. Qua tên máy chủ, người quản trị mạng có thể xác định vị trí và chức năng của từng máy tính trong hệ thống.
Ngoài ra, hostname cũng có thể được sử dụng trong việc tạo và quản lý các dịch vụ mạng như email server, web server và file server. Khi một dịch vụ mạng được cài đặt và cấu hình, người quản trị cần chỉ định rõ hostname để xác định máy tính hoặc thiết bị nào đang cung cấp dịch vụ đó.
Để tăng tính bảo mật và tuân thủ pháp lý, nhiều tổ chức và doanh nghiệp lựa chọn sử dụng các hostname không chứa thông tin nhạy cảm. Thay vì sử dụng tên các cá nhân hay tên công ty, họ sẽ sử dụng các mã số như hostname để tránh tiết lộ thông tin cá nhân hoặc thông tin quan trọng của công ty.
Trên các hệ điều hành như Windows, Linux hay macOS, người dùng có thể dễ dàng xem và cấu hình hostname cho mỗi máy tính cá nhân. Bằng cách truy cập vào cài đặt hệ thống, người dùng có thể thay đổi hoặc cấu hình lại hostname theo nhu cầu và yêu cầu cụ thể.
Tóm lại, hostname là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và mạng máy tính. Nó đại diện cho tên gọi duy nhất của một máy tính trong mạng, cho phép xác định và định vị các thiết bị trên mạng. Hostname là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và quản lý hệ thống mạng, đồng thời đóng vai trò trong việc xác định và điều hướng lưu lượng mạng.