SMART Goals Mục tiêu SMART
SMART Goals Mục tiêu SMART
Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.
Trọn bộ Go Digital phiên bản đặc biệt
Bộ từ điển Go Digital phiên bản thường
SMART Goals Goal setting in early stages in order to track, report and measure the success of digital sales leadership: Specific, Measurable, Actionable, Relevant, Time-bound. Alternative versions of SMART include: Specific, Measurable, Attainable, Realistic, Timely Specific, Measurable, Achievable, Realistic, Time-based
Mục tiêu SMARTĐặt mục tiêu trong giai đoạn đầu để theo dõi, báo cáo và đo lường sự thành công của lãnh đạo bán hàng kỹ thuật số : Cụ thể, Đo lường được, Có thể hành động, Có liên quan, Có thời hạn. Các phiên bản thay thế của SMART bao gồm: Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Kịp thời Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Dựa trên thời gian.
Thành công trong việc đạt được mục tiêu không chỉ dựa trên sự quyết tâm và nỗ lực, mà còn phụ thuộc vào việc có một hướng dẫn cụ thể và thông minh để theo đuổi. Đó chính là lý do tại sao mô hình SMART Goals được ra đời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thuật ngữ “SMART Goals” và tầm quan trọng của nó trong việc đạt được mục tiêu.
SMART là từ viết tắt của năm từ: Specific (cụ thể), Measurable (đo lường được), Achievable (khả thi), Relevant (liên quan) và Time-bound (có thời hạn). Ý tưởng chính của SMART Goals là tạo nên mục tiêu rõ ràng và cụ thể, đi kèm với các tiêu chí đo lường và định rõ thời hạn. Đây là một phương pháp được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quản lý dự án và kinh doanh.
1. Cụ thể (Specific):
Một mục tiêu cụ thể sẽ tập trung vào việc định rõ những gì bạn muốn đạt được, bằng cách tránh những mục tiêu mờ nhạt và chung chung. Điều này giúp bạn có một ý thức rõ ràng về mục tiêu của mình và tập trung vào việc đạt được nó. Ví dụ về mục tiêu cụ thể là “Tôi sẽ tăng doanh số bán hàng của mình lên 20% trong vòng 6 tháng”.
2. Đo lường được (Measurable):
Một mục tiêu đo lường được sẽ cho phép bạn đánh giá và theo dõi tiến độ của mình. Để đạt được điều này, bạn cần xác định các chỉ số đo lường cụ thể và thiết lập tiêu chí để đánh giá. Ví dụ, trong mục tiêu về doanh số bán hàng, bạn có thể đo lường bằng cách theo dõi số lượng sản phẩm bán ra, doanh thu hoặc số lượng khách hàng mới.
3. Khả thi (Achievable):
Mục tiêu cần phải khả thi và có thể đạt được. Nó cần phù hợp với tài nguyên và khả năng hiện có của bạn. Tránh đặt mục tiêu quá cao hoặc quá khó đạt được. Mục tiêu khả thi sẽ tạo động lực và sự tự tin để tiến hành. Ví dụ, nếu bạn mới bắt đầu kinh doanh, đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng lên 200% trong vòng 1 tháng có thể không khả thi.
4. Liên quan (Relevant):
Mục tiêu cần phải liên quan và phù hợp với mục tiêu lớn hơn mà bạn muốn đạt được. Nó phải có giá trị và ý nghĩa đối với bạn hoặc tổ chức của bạn. Đặt mục tiêu không liên quan có thể gây phân tâm và làm mất thời gian. Đảm bảo rằng mục tiêu của bạn đồng nhất với phương hướng và giá trị tổng thể của bạn.
5. Có thời hạn (Time-bound):
Để mục tiêu của bạn có ý nghĩa và hiệu quả, nó cần phải có thời hạn rõ ràng. Điều này giúp bạn tạo ra một sense of urgency và đảm bảo việc tiến hành tích cực. Đặt một thời hạn mang tính chất xác định để giữ cho bản thân bạn tập trung và thúc đẩy hành động. Ví dụ, “Tôi sẽ đạt được mục tiêu tăng doanh số bán hàng lên 20% vào cuối quý 4 năm nay”.
Như vậy, mục tiêu SMART đòi hỏi sự cụ thể, khả thi, đo lường được, liên quan và có thời hạn. Điều này không chỉ giúp bạn đạt được mục tiêu một cách rõ ràng và hiệu quả, mà còn tạo cơ hội để phát triển và nâng cao bản thân. Hơn nữa, việc áp dụng mô hình SMART Goals trong công việc và cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn trở nên tổ chức hơn và tăng cường khả năng quản lý thời gian. Hãy thử sử dụng SMART Goals để xác định, theo dõi và đạt được mục tiêu của bạn và trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.