Revenue by lead source Doanh thu theo nguồn khách hàng tiềm năng
Revenue by lead source Doanh thu theo nguồn khách hàng tiềm năng
Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.
Trọn bộ Go Digital phiên bản đặc biệt
Bộ từ điển Go Digital phiên bản thường
Revenue by lead source A SAM metric for measuring how much revenue is created by different lead source. This metric indicates what channels converts most revenue.
Doanh thu theo nguồn khách hàng tiềm năngMột số liệu SAM để đo lường bao nhiêu doanh thu thu được từ nhiều nguồn khách hàng tiềm năng khác nhau. Nó cho biết kênh nào cho ra nhiều doanh thu nhất.
Doanh thu theo nguồn khách hàng tiềm năng (revenue by lead source) là một thuật ngữ trong lĩnh vực marketing và kinh doanh, đây là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của các nguồn khách hàng tiềm năng trong việc tạo ra doanh thu cho một doanh nghiệp.
Khi một doanh nghiệp tiếp thị và quảng cáo để thu hút khách hàng tiềm năng, họ sẽ sử dụng nhiều nguồn khác nhau. Điều này có thể bao gồm quảng cáo trên các trang web, blog, mạng xã hội, email marketing, đối tác liên kết và nhiều hình thức khác. Mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp là tối đa hóa doanh thu từ các nguồn khách hàng tiềm năng này.
Để đo lường hiệu quả của từng nguồn khách hàng tiềm năng, doanh nghiệp cần có hệ thống theo dõi và ghi nhận thông tin về nguồn gốc các khách hàng đến và mua hàng. Thông tin này bao gồm nguồn trang web họ đến từ, quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị nào họ truy cập vào, hoặc thông qua đối tác nào họ đến với doanh nghiệp.
Ví dụ, một công ty sở hữu một trang web bán lẻ sản phẩm công nghệ và sử dụng ba nguồn khách hàng tiềm năng chính là quảng cáo Google Ads, mạng xã hội Facebook và một chương trình đối tác liên kết với một trang web công nghệ khác. Họ sẽ thấy số lượng người truy cập và mua hàng từ mỗi nguồn khách hàng tiềm năng khác nhau.
Bằng việc ghi nhận số lượng người truy cập và mua hàng từng nguồn, doanh nghiệp có thể tính toán mức doanh thu tương ứng từ mỗi nguồn khách hàng tiềm năng. Ví dụ, nếu công ty bán được 100 sản phẩm từ quảng cáo Google Ads trong một tháng và mỗi sản phẩm có giá trị 100 đô la, tổng doanh thu từ nguồn khách hàng này sẽ là 10.000 đô la. Tương tự, họ có thể tính toán doanh thu từ các nguồn khác.
Thông tin về doanh thu theo nguồn khách hàng tiềm năng cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng quan về hiệu quả của các nguồn khác nhau. Nó giúp họ đánh giá xem các nguồn nào tạo ra doanh thu cao nhất và đưa ra quyết định về việc phân chia nguồn lực và ngân sách tiếp thị.
Ngoài việc đo lường doanh thu, doanh nghiệp cũng có thể sử dụng thuật ngữ này để phân tích tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế. Bằng cách so sánh số lượng khách hàng tiềm năng từng nguồn và số lượng khách hàng thực tế, họ có thể đánh giá hiệu quả của các chiến lược tiếp thị và tối ưu hóa các chiến dịch để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Trong kết luận, doanh thu theo nguồn khách hàng tiềm năng là một thuật ngữ quan trọng trong marketing và kinh doanh. Nó cho phép doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các nguồn khách hàng tiềm năng và đưa ra quyết định về việc phân chia nguồn lực và ngân sách tiếp thị.