CRM dashboard Bảng điều khiển CRM
CRM dashboard Bảng điều khiển CRM
Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.
Trọn bộ Go Digital phiên bản đặc biệt
Bộ từ điển Go Digital phiên bản thường
CRM dashboard CRM reports are often shown in the dashboard to provide an overview of business performance using charts, graphs and maps.
Bảng điều khiển CRMBáo cáo CRM thường hiển thị trong bảng điều khiển để cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất kinh doanh bằng dạng biểu đồ , đồ thị và bản đồ của doanh nghiệp.
CRM Dashboard – Bảng điều khiển CRM và những thuật ngữ quan trọng
Trong ngành kinh doanh và tiếp thị, CRM (Quản lý Mối quan hệ Khách hàng) đã trở thành một phần không thể thiếu. Để có thể quản lý và theo dõi hiệu quả các hoạt động CRM, bảng điều khiển CRM (CRM Dashboard) được sử dụng như một công cụ quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thuật ngữ và khái niệm quan trọng liên quan đến bảng điều khiển CRM.
1. CRM Dashboard (Bảng điều khiển CRM):
– Đây là một giao diện trực quan và tập trung, cung cấp các thông tin và dữ liệu quan trọng về hoạt động CRM của doanh nghiệp. Bảng điều khiển CRM giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về mối quan hệ khách hàng, dễ dàng theo dõi và phân tích các chỉ số quan trọng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.
2. Chỉ số khách hàng quan trọng:
– Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate): Đây là tỷ lệ giữa số lượng khách hàng tiềm năng đã chuyển thành khách hàng thực tế. Chỉ số này cho thấy mức độ hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và bán hàng.
– Tần suất mua hàng (Purchase frequency): Đây là số lần khách hàng mua hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Thông qua bảng điều khiển CRM, doanh nghiệp có thể theo dõi và phân tích tần suất mua hàng của khách hàng để đưa ra các chiến lược tiếp thị phù hợp.
– Giá trị khách hàng (Customer value): Đây là giá trị lợi nhuận mà mỗi khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong khoảng thời gian hợp đồng. Bảng điều khiển CRM giúp xác định và theo dõi giá trị khách hàng, từ đó doanh nghiệp có thể tập trung vào việc nắm bắt và phục vụ khách hàng có giá trị cao hơn.
3. Thông tin về khách hàng:
– Dữ liệu khách hàng (Customer data): Bảng điều khiển CRM cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, email và các thông tin khác. Thông tin này giúp doanh nghiệp tìm hiểu và tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng.
– Lịch sử mua hàng (Purchase history): Đây là thông tin về các giao dịch mua hàng trước đây của khách hàng. Bảng điều khiển CRM cho phép doanh nghiệp xem và phân tích lịch sử mua hàng của khách hàng, từ đó xây dựng và triển khai các chiến dịch tiếp thị phù hợp.
4. Quản lý mối quan hệ khách hàng:
– Quản lý tiếp thị (Marketing management): Bảng điều khiển CRM giúp quản lý các chiến dịch tiếp thị và theo dõi hiệu suất của chúng. Người dùng có thể xem biểu đồ, báo cáo và thống kê để hiểu rõ hơn về những gì đã hoạt động và cái gì cần cải thiện trong các chiến dịch tiếp thị.
5. Quản lý dịch vụ khách hàng:
– Điểm tiếp xúc khách hàng (Customer touchpoints): Đây là những điểm tiếp xúc giữa khách hàng và doanh nghiệp, bao gồm email, cuộc gọi điện, chat trực tuyến, mạng xã hội và trang web. Bảng điều khiển CRM cho phép quản lý các điểm tiếp xúc khách hàng, từ đó tăng cường tương tác và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Bảng điều khiển CRM là công cụ quan trọng trong việc quản lý mối quan hệ khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Bằng cách sử dụng những thuật ngữ và khái niệm được đề cập ở trên, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về bảng điều khiển CRM và tận dụng nó để đạt được thành công trong việc quản lý mối quan hệ khách hàng một cách hiệu quả và thông minh.