Online display Hình thức quảng cáo hiển thị trực tuyến
Online display Hình thức quảng cáo hiển thị trực tuyến
Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.
Trọn bộ Go Digital phiên bản đặc biệt
Bộ từ điển Go Digital phiên bản thường
Online display Using visual banner ads to communicate something to a target audience.
Hình thức quảng cáo hiển thị trực tuyếnSử dụng quảng cáo biểu ngữ hình ảnh để truyền tải thông điệp tới đối tượng khách hàng.
Online display là một hình thức quảng cáo hiển thị trực tuyến, trong đó các quảng cáo được hiển thị trên trang web, ứng dụng di động hoặc các nền tảng trực tuyến khác. Đây là một phương pháp quảng cáo phổ biến và hiệu quả, cho phép doanh nghiệp đưa thông điệp của mình đến một đại chúng rộng lớn, thu hút sự chú ý và tăng cường nhận thức thương hiệu.
Trước khi tiếp cận những chi tiết về online display, chúng ta cần hiểu và nắm vững một số thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này. Dưới đây là các thuật ngữ chính bạn cần biết khi thảo luận về online display:
1. Banner Ads: Đây là loại quảng cáo hiển thị trực tuyến phổ biến nhất. Banner ads thông thường được hiển thị dưới dạng hình ảnh hoặc đồ họa trên các trang web, có thể xuất hiện ở các vị trí như đầu trang, cuối trang hoặc giữa nội dung.
2. Ad Impressions: Một lần impression được tính khi một quảng cáo xuất hiện trên màn hình người dùng. Impression rate cũng là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
3. Click-Through Rate (CTR): Đây là tỷ lệ giữa số lần nhấp chuột trên quảng cáo và số lần quảng cáo được hiển thị. CTR thường được sử dụng để đo lường sự tương tác của người dùng với quảng cáo.
4. Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi là số lượng người thực hiện hành động mong muốn sau khi xem quảng cáo, ví dụ như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ. Chỉ số này có thể giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
5. Targeting: Đây là quá trình xác định đối tượng mục tiêu cho chiến dịch quảng cáo. Các hình thức targeting có thể bao gồm độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở thích và hành vi trực tuyến của người dùng.
6. Programmatic Advertising: Là một phương pháp tự động hóa việc mua bán quảng cáo trực tuyến thông qua sử dụng công nghệ, giúp tối ưu hóa quảng cáo dựa trên dữ liệu và thuật toán.
7. Retargeting: Là một chiến lược quảng cáo nhằm hiển thị quảng cáo cho người dùng đã tương tác một cách trước đó với trang web hoặc ứng dụng. Retargeting giúp tái tạo tương tác và tăng khả năng chuyển đổi.
8. Native Advertising: Đây là dạng quảng cáo được tích hợp một cách mượt mà vào nội dung gốc của trang web hay ứng dụng. Loại quảng cáo này thường không gây phiền hà và dễ dàng được người dùng chấp nhận.
9. Above the Fold: Đây là không gian trên màn hình người dùng khi trang web được tải lên ban đầu, trước khi người dùng cuộn xuống. Quảng cáo được hiển thị trên không gian này được cho là có khả năng gây tương tác cao hơn.
10. Viewability: Đây là khả năng quảng cáo được hiển thị và nhìn thấy trên màn hình người dùng. Chỉ số viewability thường được đo bằng phần trăm, thể hiện tỷ lệ giữa quảng cáo hiển thị và quảng cáo thực sự trong tầm nhìn của người dùng.
Bằng cách nắm vững những thuật ngữ trên, bạn có thể hiểu rõ hơn về cách online display hoạt động và tận dụng tối đa tiềm năng quảng cáo trực tuyến. Nhớ rằng việc xây dựng chiến dịch quảng cáo thành công đòi hỏi trải nghiệm, kiến thức về người dùng và sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để đánh giá và tối ưu hóa kết quả.