Search intent Mục đích tìm kiếm
Search intent Mục đích tìm kiếm
Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.
Trọn bộ Go Digital phiên bản đặc biệt
Bộ từ điển Go Digital phiên bản thường
Search intent The motivation of a user’s search query in relation to a specific goal, task or need they wish to resolve.
Mục đích tìm kiếmMục đích truy vấn của người dùng so với việc tìm một nhiệm vụ, mục tiêu tìm kiếm hay cách giải quyết một vấn đề .
Thuật ngữ “search intent” trong tiếng Việt còn được gọi là “ý định tìm kiếm”. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực SEO vì chính search intent chịu trách nhiệm xác định mục đích và ý đồ của người dùng khi tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm. Hiểu rõ search intent có thể giúp các nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp tối ưu hóa nội dung website hướng đến nhu cầu của khách hàng và tăng cường hiệu quả của chiến dịch SEO.
Search intent đề cập đến ý định cụ thể của người dùng khi nhập các từ khóa vào công cụ tìm kiếm. Có bốn dạng search intent chính mà anh/chị cần biết, bao gồm:
1. Thuật ngữ “Thông tin” (Informational intent): Đây là kiểu search intent trong đó người dùng tìm kiếm thông tin về một chủ đề cụ thể. Ví dụ, một người có thể tìm kiếm “cách nấu ăn mỳ ý” hoặc “tác dụng của việt quất”. Trong trường hợp này, mục đích tìm kiếm là để thu thập thông tin hoặc tìm hiểu vấn đề nào đó.
2. Thuật ngữ “Giao dịch” (Transactional intent): Search intent này liên quan đến những tìm kiếm có tính thương mại. Đây là khi người dùng muốn mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ cụ thể. Ví dụ, “mua áo khoác chống nước” hoặc “đặt phòng khách sạn ở Sài Gòn”. Người dùng có ý định thực hiện một giao dịch hoặc thể hiện sự quan tâm đến việc mua một sản phẩm hoặc dịch vụ.
3. Thuật ngữ “Địa điểm” (Navigational intent): Đây là dạng search intent khi người dùng tìm kiếm một trang web cụ thể hoặc địa chỉ trang web. Ví dụ, “Facebook” hoặc “Tinhte”. Người dùng muốn truy cập một trang web cụ thể mà họ biết tên hoặc muốn điều hướng đến.
4. Thuật ngữ “Nhu cầu” (Commercial investigation intent): Đây là loại search intent xảy ra khi người dùng đang xem xét hoặc so sánh sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, thường đi kèm với các từ khóa như “đánh giá”, “so sánh”, “tốt nhất”. Ví dụ, “đánh giá iPhone 11 Pro” hoặc “so sánh máy ảnh Nikon và Canon”. Người dùng có ý định tìm kiếm các thông tin để quyết định mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ nào là tốt nhất cho nhu cầu của mình.
Trong quá trình tối ưu hóa nội dung, việc hiểu rõ và phân tích search intent giúp chúng ta định hướng và xác định chính xác nhu cầu của khách hàng. Bằng cách tạo ra nội dung phù hợp với ý định tìm kiếm, ta có thể tăng cường hiệu suất của website trong kết quả tìm kiếm và thu hút đúng đối tượng khách hàng.
Việc nắm bắt search intent có thể thực hiện thông qua việc sử dụng các công cụ SEO như Google Keyword Planner hoặc Google Trends để tìm hiểu về từ khóa và phân tích các mẫu tìm kiếm của người dùng. Đồng thời, chúng ta cũng nên xem xét kỹ lưỡng nội dung của trang web và chắc chắn rằng nó cung cấp những thông tin cần thiết và hữu ích cho mỗi dạng của search intent.
Trên tất cả, việc tối ưu hóa search intent không chỉ giúp nâng cao thứ hạng của website trong kết quả tìm kiếm mà còn tăng cường giá trị và trải nghiệm người dùng.