Vlog

Vlog

Vlog Vlog

Nếu bạn đang muốn có thêm nhiều trải nghiệm, biết thêm nhiều thuật ngữ và được học hỏi về Digital thì bộ từ điển Go Digital là dành cho bạn.

Trọn bộ Go Digital phiên bản đặc biệt

Bộ từ điển Go Digital phiên bản thường

Vlog A video blog. 

VlogMột bài blog dưới dạng video. 

Những thuật ngữ cơ bản về Vlog mà bạn cần biết để tạo nền tảng cho sự hiểu biết đúng về lĩnh vực này:

1. Vlog: Là viết tắt của video blog, là hình thức tạo và chia sẻ các nội dung video trực tuyến. Vlog thường tập trung vào các câu chuyện cá nhân, khám phá, chia sẻ ý kiến, hoặc trò chuyện với người xem qua góc nhìn cá nhân.

2. Creator: Người tạo ra nội dung cho kênh Vlog, thường là chính người chủ kênh.

3. Nội dung: Là toàn bộ những gì được thể hiện qua các video như thông điệp, câu chuyện, hoặc những kỹ năng hiển thị.

4. Subscribers: Là những người đăng ký theo dõi kênh Vlog thông qua việc nhấn vào nút “Subcribe” để nhận thông báo về nội dung mới từ kênh.

5. Engagement: Lượng tương tác giữa người xem và nội dung, bao gồm số lượt thích, bình luận, hay chia sẻ.

6. Viewer: Người xem video trên kênh Vlog.

7. Thumbnail: Ảnh thumbnail là tấm ảnh nhỏ được dùng để quảng bá video và thu hút người xem. Một thumbnail hấp dẫn có thể gia tăng số lượng click vào video.

8. Tag: Những từ khóa được sử dụng để phân loại và thu hút người xem trong quá trình tìm kiếm video.

9. SEO: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa nội dung và các yếu tố liên quan để tăng khả năng xuất hiện của video trong kết quả tìm kiếm.

10. Monetization: Quá trình kiếm tiền từ việc hiển thị quảng cáo trên kênh Vlog, thông qua chia sẻ doanh thu quảng cáo với người tạo nội dung.

11. Analytics: Dịch vụ phân tích cung cấp thông tin về mức độ tương tác của người dùng trên kênh Vlog, từ đó đo lường hiệu quả của chiến dịch và điều chỉnh nội dung.

12. Watch time: Thời gian mà người xem dành cho việc theo dõi video trên kênh Vlog.

13. Likes: Lượt thích mà người xem nhấn vào khi xem video.

14. Dislikes: Lượt không thích mà người xem nhấn vào khi xem video.

15. CTA (Call-to-action): Lời kêu gọi hành động, đó là các yêu cầu hoặc gợi ý mà người tạo nội dung muốn người xem thực hiện sau khi xem video như đăng ký kênh, like, bình luận, hoặc chia sẻ.

16. Livestream: Truyền video trực tiếp từ các sự kiện, hoạt động xã hội ngay trên kênh Vlog.

17. Collaboration: Cộng tác giữa người tạo nội dung của các kênh khác nhau để bổ sung giá trị cho cả hai bên và mở rộng đối tượng khán giả.

18. Influencer: Người có ảnh hưởng và sức ảnh hưởng đến cộng đồng người theo dõi qua nội dung trên kênh Vlog của mình.

19. Niche: Một lĩnh vực chuyên sâu mà người tạo nội dung tập trung nhằm hướng đến một đối tượng khán giả cụ thể và đồng nhất.

20. Copyright: Quyền sở hữu trí tuệ, bản quyền về nội dung của video và âm thanh được sử dụng trong kênh Vlog.

Đây chỉ là một số thuật ngữ cơ bản về Vlog. Việc nắm vững và áp dụng chúng sẽ giúp bạn xây dựng và phát triển kênh Vlog một cách hiệu quả.

Related Posts

Nhập Từ Khóa Của Bạn